Thông tin thuật ngữ jubilant tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
jubilant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ jubilantBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
jubilant tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jubilant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jubilant tiếng Anh nghĩa là gì.
jubilant /'dʤu:bilənt/
* tính từ
- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở
Thuật ngữ liên quan tới jubilant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jubilant trong tiếng Anh
jubilant có nghĩa là: jubilant /'dʤu:bilənt/* tính từ- vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở
Đây là cách dùng jubilant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ jubilant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
jubilant /'dʤu:bilənt/* tính từ- vui sướng tiếng Anh là gì?
mừng rỡ tiếng Anh là gì?
hân hoan tiếng Anh là gì?
tưng bừng hớn hở