Thông tin thuật ngữ juggle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
juggle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ juggleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
juggle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ juggle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ juggle tiếng Anh nghĩa là gì.
juggle /'dʤʌgl/
* danh từ
- trò tung hứng, trò múa rối
- sự lừa bịp, sự lừa gạt
* nội động từ
- tung hứng, múa rối
- (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc
=to juggle with someone+ lừa bịp ai
=to juggle with facts+ xuyên tạc sự việc
* ngoại động từ
- lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa
=to juggle someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì
=to juggle something away+ dùng mánh khoé để lấy cái gì
Thuật ngữ liên quan tới juggle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của juggle trong tiếng Anh
juggle có nghĩa là: juggle /'dʤʌgl/* danh từ- trò tung hứng, trò múa rối- sự lừa bịp, sự lừa gạt* nội động từ- tung hứng, múa rối- (juggle with) lừa bịp, lừa dối; xuyên tạc=to juggle with someone+ lừa bịp ai=to juggle with facts+ xuyên tạc sự việc* ngoại động từ- lừa bịp; dùng mánh khoé để lừa=to juggle someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì=to juggle something away+ dùng mánh khoé để lấy cái gì
Đây là cách dùng juggle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ juggle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
juggle /'dʤʌgl/* danh từ- trò tung hứng tiếng Anh là gì?
trò múa rối- sự lừa bịp tiếng Anh là gì?
sự lừa gạt* nội động từ- tung hứng tiếng Anh là gì?
múa rối- (juggle with) lừa bịp tiếng Anh là gì?
lừa dối tiếng Anh là gì?
xuyên tạc=to juggle with someone+ lừa bịp ai=to juggle with facts+ xuyên tạc sự việc* ngoại động từ- lừa bịp tiếng Anh là gì?
dùng mánh khoé để lừa=to juggle someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì=to juggle something away+ dùng mánh khoé để lấy cái gì