Thông tin thuật ngữ kerfs tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
kerfs (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kerfsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kerfs tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kerfs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kerfs tiếng Anh nghĩa là gì.
kerf /kə:f/
* danh từ
- khía, rạch, vết cưa
- đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)
Thuật ngữ liên quan tới kerfs
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kerfs trong tiếng Anh
kerfs có nghĩa là: kerf /kə:f/* danh từ- khía, rạch, vết cưa- đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)
Đây là cách dùng kerfs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kerfs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
kerf /kə:f/* danh từ- khía tiếng Anh là gì?
rạch tiếng Anh là gì?
vết cưa- đầu cưa tiếng Anh là gì?
đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)