Thông tin thuật ngữ kernings tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
kernings (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kerningsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kernings tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kernings trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kernings tiếng Anh nghĩa là gì.
kerning
- co kéo (sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị)
Thuật ngữ liên quan tới kernings
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kernings trong tiếng Anh
kernings có nghĩa là: kerning- co kéo (sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị)
Đây là cách dùng kernings tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kernings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
kerning- co kéo (sự điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự cặp đôi trong dạng hiển thị)