Thông tin thuật ngữ kissed tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
kissed (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ kissedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
kissed tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ kissed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ kissed tiếng Anh nghĩa là gì.
kiss /kis/
* danh từ
- cái hôn
- sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)
- kẹo bi đường
!to snatch (steal) a kiss
- hôn trộm
!stolen kisses are sweet
- (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
* ngoại động từ
- hôn
- (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió)
=the waves kiss the sand beach+ sóng khẽ lướt vào bãi cát
- chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)
!to kiss away tears
- hôn để làm cho nín khóc
!to hiss and be friends
- làm lành hoà giải với nhau
!to kiss the book
- hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ
!to kiss the dust
- tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ
- bị giết
!to kiss good-bue
- hôn tạm biệt, hôn chia tay
!to kiss the ground
- phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)
- (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục
!to kiss one's hand to someone
- vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
!to kiss hands (the hand)
- hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
!to kiss the rod
- nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
Thuật ngữ liên quan tới kissed
Tóm lại nội dung ý nghĩa của kissed trong tiếng Anh
kissed có nghĩa là: kiss /kis/* danh từ- cái hôn- sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)- kẹo bi đường!to snatch (steal) a kiss- hôn trộm!stolen kisses are sweet- (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon* ngoại động từ- hôn- (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió)=the waves kiss the sand beach+ sóng khẽ lướt vào bãi cát- chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)!to kiss away tears- hôn để làm cho nín khóc!to hiss and be friends- làm lành hoà giải với nhau!to kiss the book- hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ!to kiss the dust- tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ- bị giết!to kiss good-bue- hôn tạm biệt, hôn chia tay!to kiss the ground- phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)- (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục!to kiss one's hand to someone- vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai!to kiss hands (the hand)- hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)!to kiss the rod- nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
Đây là cách dùng kissed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ kissed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
kiss /kis/* danh từ- cái hôn- sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn)- kẹo bi đường!to snatch (steal) a kiss- hôn trộm!stolen kisses are sweet- (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon* ngoại động từ- hôn- (nghĩa bóng) chạm khẽ tiếng Anh là gì?
chạm lướt (sóng tiếng Anh là gì?
gió)=the waves kiss the sand beach+ sóng khẽ lướt vào bãi cát- chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn)!to kiss away tears- hôn để làm cho nín khóc!to hiss and be friends- làm lành hoà giải với nhau!to kiss the book- hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ!to kiss the dust- tự hạ mình tiếng Anh là gì?
khúm núm quỵ luỵ- bị giết!to kiss good-bue- hôn tạm biệt tiếng Anh là gì?
hôn chia tay!to kiss the ground- phủ phục tiếng Anh là gì?
quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)- (nghĩa bóng) bị đánh bại tiếng Anh là gì?
bị hạ tiếng Anh là gì?
bị đánh gục!to kiss one's hand to someone- vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai!to kiss hands (the hand)- hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)!to kiss the rod- nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình