knots tiếng Anh là gì?

knots tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng knots trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ knots tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm knots tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ knots

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

knots tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ knots tiếng Anh nghĩa là gì.

knot /nɔt/

* danh từ
- nút, nơ
=to make a knot+ thắt nút, buộc nơ
- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn
=to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp
- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)
- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)
- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)
=to gather in knots+ họp lại thành nhóm
- u, cái bướu
- cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot)
- mối ràng buộc
=the nuptial knot+ mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng
!to tie the nuptial knot
- lấy nhau
- (hàng hải) dặm, biển, hải lý

* ngoại động từ
- thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ
- nhíu (lông mày)
- kết chặt
- làm rối, làm rối beng

* nội động từ
- thắt nút lại

knot
- (tô pô) nút // [thắt, buộc] nút
- parallel k. nút song song

Thuật ngữ liên quan tới knots

Tóm lại nội dung ý nghĩa của knots trong tiếng Anh

knots có nghĩa là: knot /nɔt/* danh từ- nút, nơ=to make a knot+ thắt nút, buộc nơ- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn=to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)=to gather in knots+ họp lại thành nhóm- u, cái bướu- cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot)- mối ràng buộc=the nuptial knot+ mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng!to tie the nuptial knot- lấy nhau- (hàng hải) dặm, biển, hải lý* ngoại động từ- thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ- nhíu (lông mày)- kết chặt- làm rối, làm rối beng* nội động từ- thắt nút lạiknot- (tô pô) nút // [thắt, buộc] nút- parallel k. nút song song

Đây là cách dùng knots tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ knots tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

knot /nɔt/* danh từ- nút tiếng Anh là gì?
nơ=to make a knot+ thắt nút tiếng Anh là gì?
buộc nơ- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn=to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp- điểm nút tiếng Anh là gì?
điểm trung tâm tiếng Anh là gì?
đầu mối (một câu chuyện...)- mắt gỗ tiếng Anh là gì?
đầu mấu tiếng Anh là gì?
đốt tiếng Anh là gì?
khấc (ngón tay...)- nhóm tiếng Anh là gì?
tốp (người) tiếng Anh là gì?
cụm tiếng Anh là gì?
(cây)=to gather in knots+ họp lại thành nhóm- u tiếng Anh là gì?
cái bướu- cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot)- mối ràng buộc=the nuptial knot+ mối ràng buộc vợ chồng tiếng Anh là gì?
nghĩa vợ chồng!to tie the nuptial knot- lấy nhau- (hàng hải) dặm tiếng Anh là gì?
biển tiếng Anh là gì?
hải lý* ngoại động từ- thắt nút (dây) tiếng Anh là gì?
buộc chặt bằng nút tiếng Anh là gì?
thắt nơ- nhíu (lông mày)- kết chặt- làm rối tiếng Anh là gì?
làm rối beng* nội động từ- thắt nút lạiknot- (tô pô) nút // [thắt tiếng Anh là gì?
buộc] nút- parallel k. nút song song