Thông tin thuật ngữ lacerates tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
lacerates (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ laceratesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lacerates tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lacerates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lacerates tiếng Anh nghĩa là gì.
lacerate /'læsəreit/
* ngoại động từ
- xé, xé rách
=a lacerated wound+ một vết thương bị xé nứt ra
- làm tan nát, làm đau (lòng)
=to lacerate the hear+ làm đau lòng
Thuật ngữ liên quan tới lacerates
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lacerates trong tiếng Anh
lacerates có nghĩa là: lacerate /'læsəreit/* ngoại động từ- xé, xé rách=a lacerated wound+ một vết thương bị xé nứt ra- làm tan nát, làm đau (lòng)=to lacerate the hear+ làm đau lòng
Đây là cách dùng lacerates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lacerates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
lacerate /'læsəreit/* ngoại động từ- xé tiếng Anh là gì?
xé rách=a lacerated wound+ một vết thương bị xé nứt ra- làm tan nát tiếng Anh là gì?
làm đau (lòng)=to lacerate the hear+ làm đau lòng