Thông tin thuật ngữ lacing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
lacing (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lacingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lacing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lacing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lacing tiếng Anh nghĩa là gì.
lacing
* danh từ
- sự buộc
- cái buộc
- chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị
- lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng
- (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roilace /leis/
* danh từ
- dây, buộc, dải buộc
- ren, đăng ten
* ngoại động từ
- thắt, buộc
=to lace [up] one's shoes+ thắt dây giày
- viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten
- pha thêm (rượu mạnh)
=glass of milk laced with rhum+ cố sữa pha rượu rum
- chuộc khát quất
* nội động từ
- nịt chặt, buộc chặt
- (+ into) đánh, quất (ai)
Thuật ngữ liên quan tới lacing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lacing trong tiếng Anh
lacing có nghĩa là: lacing* danh từ- sự buộc- cái buộc- chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị- lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng- (thông tục) trận đòn đánh, quất bằng roilace /leis/* danh từ- dây, buộc, dải buộc- ren, đăng ten* ngoại động từ- thắt, buộc=to lace [up] one's shoes+ thắt dây giày- viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten- pha thêm (rượu mạnh)=glass of milk laced with rhum+ cố sữa pha rượu rum- chuộc khát quất* nội động từ- nịt chặt, buộc chặt- (+ into) đánh, quất (ai)
Đây là cách dùng lacing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lacing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
lacing* danh từ- sự buộc- cái buộc- chút rượu bỏ vào thức ăn tiếng Anh là gì?
đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị- lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để tăng sức chịu đựng- (thông tục) trận đòn đánh tiếng Anh là gì?
quất bằng roilace /leis/* danh từ- dây tiếng Anh là gì?
buộc tiếng Anh là gì?
dải buộc- ren tiếng Anh là gì?
đăng ten* ngoại động từ- thắt tiếng Anh là gì?
buộc=to lace [up] one's shoes+ thắt dây giày- viền tiếng Anh là gì?
viền bằng ren tiếng Anh là gì?
viền bằng đăng ten- pha thêm (rượu mạnh)=glass of milk laced with rhum+ cố sữa pha rượu rum- chuộc khát quất* nội động từ- nịt chặt tiếng Anh là gì?
buộc chặt- (+ into) đánh tiếng Anh là gì?
quất (ai)