Thông tin thuật ngữ lamented tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
lamented (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lamentedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lamented tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lamented trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lamented tiếng Anh nghĩa là gì.
lamented /lə'mentid/
* tính từ
- được thương xót, được thương tiếc, được than khóc
=the lamented Mr X+ ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếclament /lə'ment/
* danh từ
- lời than van, lời rên rỉ
- bài ca ai oán, bài ca bi thảm
* ngoại động từ
- thương xót, xót xa, than khóc
* nội động từ
- than van, rên rỉ, than khóc, kêu than
Thuật ngữ liên quan tới lamented
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lamented trong tiếng Anh
lamented có nghĩa là: lamented /lə'mentid/* tính từ- được thương xót, được thương tiếc, được than khóc=the lamented Mr X+ ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếclament /lə'ment/* danh từ- lời than van, lời rên rỉ- bài ca ai oán, bài ca bi thảm* ngoại động từ- thương xót, xót xa, than khóc* nội động từ- than van, rên rỉ, than khóc, kêu than
Đây là cách dùng lamented tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lamented tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
lamented /lə'mentid/* tính từ- được thương xót tiếng Anh là gì?
được thương tiếc tiếng Anh là gì?
được than khóc=the lamented Mr X+ ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếclament /lə'ment/* danh từ- lời than van tiếng Anh là gì?
lời rên rỉ- bài ca ai oán tiếng Anh là gì?
bài ca bi thảm* ngoại động từ- thương xót tiếng Anh là gì?
xót xa tiếng Anh là gì?
than khóc* nội động từ- than van tiếng Anh là gì?
rên rỉ tiếng Anh là gì?
than khóc tiếng Anh là gì?
kêu than