laming tiếng Anh là gì?

laming tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng laming trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ laming tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm laming tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ laming

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

laming tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ laming tiếng Anh nghĩa là gì.

lame /leim/

* tính từ
- què, khập khiễng
=to be lame of (in) one leg+ què một chân
=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng
- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng
=lame verses+ câu thơ không chỉnh
=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng
=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu

* ngoại động từ
- làm cho què quặt, làm cho tàn tật

* danh từ
- lá kim loại

Thuật ngữ liên quan tới laming

Tóm lại nội dung ý nghĩa của laming trong tiếng Anh

laming có nghĩa là: lame /leim/* tính từ- què, khập khiễng=to be lame of (in) one leg+ què một chân=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho què quặt, làm cho tàn tật* danh từ- lá kim loại

Đây là cách dùng laming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ laming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

lame /leim/* tính từ- què tiếng Anh là gì?
khập khiễng=to be lame of (in) one leg+ què một chân=to go lame tiếng Anh là gì?
to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh tiếng Anh là gì?
không thoả đáng tiếng Anh là gì?
què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho què quặt tiếng Anh là gì?
làm cho tàn tật* danh từ- lá kim loại