Thông tin thuật ngữ languages tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
languages (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ languagesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
languages tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ languages trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ languages tiếng Anh nghĩa là gì.
language /'læɳgwidʤ/
* danh từ
- tiếng, ngôn ngữ
=foreign languages+ tiếng nước ngoài
=the language of diplomacy+ ngôn ngữ ngoại giao
=dead language+ từ ngữ
=living language+ sinh ngữ
- lời nói
=bad language+ lời nói thô tục, lời nói thô bỉ
- cách diễn đạt, cách ăn nói
language
- nguôn ngữ
- natural l. ngôn ngữ tự nhiên
- number l. ngôn ngữ số, hệ thống đếm
- pseudo-object l. (logic học) ngôn ngữ đối tượng giả
Thuật ngữ liên quan tới languages
Tóm lại nội dung ý nghĩa của languages trong tiếng Anh
languages có nghĩa là: language /'læɳgwidʤ/* danh từ- tiếng, ngôn ngữ=foreign languages+ tiếng nước ngoài=the language of diplomacy+ ngôn ngữ ngoại giao=dead language+ từ ngữ=living language+ sinh ngữ- lời nói=bad language+ lời nói thô tục, lời nói thô bỉ- cách diễn đạt, cách ăn nóilanguage- nguôn ngữ- natural l. ngôn ngữ tự nhiên- number l. ngôn ngữ số, hệ thống đếm- pseudo-object l. (logic học) ngôn ngữ đối tượng giả
Đây là cách dùng languages tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ languages tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
language /'læɳgwidʤ/* danh từ- tiếng tiếng Anh là gì?
ngôn ngữ=foreign languages+ tiếng nước ngoài=the language of diplomacy+ ngôn ngữ ngoại giao=dead language+ từ ngữ=living language+ sinh ngữ- lời nói=bad language+ lời nói thô tục tiếng Anh là gì?
lời nói thô bỉ- cách diễn đạt tiếng Anh là gì?
cách ăn nóilanguage- nguôn ngữ- natural l. ngôn ngữ tự nhiên- number l. ngôn ngữ số tiếng Anh là gì?
hệ thống đếm- pseudo-object l. (logic học) ngôn ngữ đối tượng giả