languished tiếng Anh là gì?

languished tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng languished trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ languished tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm languished tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ languished

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

languished tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ languished tiếng Anh nghĩa là gì.

languish /'læɳgwiʃ/

* nội động từ
- ốm yếu, tiều tuỵ
- úa tàn, suy giảm, phai nhạt
=the interest in that has languished+ sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi
- mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
=to languish for news from someone+ mòn mỏi đợi chờ tin ai

Thuật ngữ liên quan tới languished

Tóm lại nội dung ý nghĩa của languished trong tiếng Anh

languished có nghĩa là: languish /'læɳgwiʃ/* nội động từ- ốm yếu, tiều tuỵ- úa tàn, suy giảm, phai nhạt=the interest in that has languished+ sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi- mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi=to languish for news from someone+ mòn mỏi đợi chờ tin ai

Đây là cách dùng languished tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ languished tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

languish /'læɳgwiʃ/* nội động từ- ốm yếu tiếng Anh là gì?
tiều tuỵ- úa tàn tiếng Anh là gì?
suy giảm tiếng Anh là gì?
phai nhạt=the interest in that has languished+ sự hứng thú với cái đó đã phai nhạt đi- mòn mỏi đợi chờ tiếng Anh là gì?
héo hon đi vì mong mỏi=to languish for news from someone+ mòn mỏi đợi chờ tin ai