Thông tin thuật ngữ later tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
later (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ laterBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
later tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ later trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ later tiếng Anh nghĩa là gì.
later
- chậm hơnlate /leit/
* tính từ latter, latest, last
- muộn, chậm, trễ
=to arrive too late+ đến trễ quá
=late at night+ khuya lắm
=late in the year+ vào cuối năm
=early or late; soon or late; sooner or late+ không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
- (thơ ca) mới rồi, gần đây
=as late as yeaterday+ mới hôm qua đây thôi
!better late than never
- (xem) better
late
- chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây
Thuật ngữ liên quan tới later
Tóm lại nội dung ý nghĩa của later trong tiếng Anh
later có nghĩa là: later- chậm hơnlate /leit/* tính từ latter, latest, last- muộn, chậm, trễ=to arrive too late+ đến trễ quá=late at night+ khuya lắm=late in the year+ vào cuối năm=early or late; soon or late; sooner or late+ không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy- (thơ ca) mới rồi, gần đây=as late as yeaterday+ mới hôm qua đây thôi!better late than never- (xem) betterlate- chậm; cuối; sau; không lâu; thời gian gần đây
Đây là cách dùng later tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ later tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
later- chậm hơnlate /leit/* tính từ latter tiếng Anh là gì?
latest tiếng Anh là gì?
last- muộn tiếng Anh là gì?
chậm tiếng Anh là gì?
trễ=to arrive too late+ đến trễ quá=late at night+ khuya lắm=late in the year+ vào cuối năm=early or late tiếng Anh là gì?
soon or late tiếng Anh là gì?
sooner or late+ không sớm thì muộn tiếng Anh là gì?
chẳng chóng thì chầy- (thơ ca) mới rồi tiếng Anh là gì?
gần đây=as late as yeaterday+ mới hôm qua đây thôi!better late than never- (xem) betterlate- chậm tiếng Anh là gì?
cuối tiếng Anh là gì?
sau tiếng Anh là gì?
không lâu tiếng Anh là gì?
thời gian gần đây