Thông tin thuật ngữ leakages tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
leakages (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ leakagesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
leakages tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ leakages trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ leakages tiếng Anh nghĩa là gì.
leakage /'li:kidʤ/
* danh từ
- sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra
- sự để lọt, sự để lộ
=leakage of military secrets+ sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài
- sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)
- kẽ hở, lỗ hở
- vật lọt qua, vật rỉ ra
Thuật ngữ liên quan tới leakages
Tóm lại nội dung ý nghĩa của leakages trong tiếng Anh
leakages có nghĩa là: leakage /'li:kidʤ/* danh từ- sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra- sự để lọt, sự để lộ=leakage of military secrets+ sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài- sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)- kẽ hở, lỗ hở- vật lọt qua, vật rỉ ra
Đây là cách dùng leakages tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leakages tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
leakage /'li:kidʤ/* danh từ- sự lọt qua tiếng Anh là gì?
sự rỉ ra tiếng Anh là gì?
sự rò ra tiếng Anh là gì?
sự thoát ra- sự để lọt tiếng Anh là gì?
sự để lộ=leakage of military secrets+ sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài- sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)- kẽ hở tiếng Anh là gì?
lỗ hở- vật lọt qua tiếng Anh là gì?
vật rỉ ra