leapt tiếng Anh là gì?

leapt tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng leapt trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ leapt tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm leapt tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ leapt

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

leapt tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ leapt tiếng Anh nghĩa là gì.

leapt /li:p/

* danh từ
- sự nhảy
- quãng cách nhảy qua
- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình
!leap in the dark
- một hành động liều lĩnh mạo hiểm
!by leapds anf bounds
- tiến bộ nhanh, nhảy vọt

* ngoại động từ leaped, leapt
- nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua
=to leap a wall+ nhảy qua một bức tường
=to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào

* nội động từ
- nhảy lên; lao vào
=to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng
=to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù
- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy
=to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội
!look before you leap
- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ
!one's heart leaps into one's mouth
- sợ hết hồn, sợ chết khiếpleap /li:p/

* danh từ
- sự nhảy
- quãng cách nhảy qua
- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình
!leap in the dark
- một hành động liều lĩnh mạo hiểm
!by leapds anf bounds
- tiến bộ nhanh, nhảy vọt

* ngoại động từ leaped, leapt
- nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua
=to leap a wall+ nhảy qua một bức tường
=to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào

* nội động từ
- nhảy lên; lao vào
=to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng
=to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù
- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy
=to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội
!look before you leap
- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ
!one's heart leaps into one's mouth
- sợ hết hồn, sợ chết khiếp

Thuật ngữ liên quan tới leapt

Tóm lại nội dung ý nghĩa của leapt trong tiếng Anh

leapt có nghĩa là: leapt /li:p/* danh từ- sự nhảy- quãng cách nhảy qua- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình!leap in the dark- một hành động liều lĩnh mạo hiểm!by leapds anf bounds- tiến bộ nhanh, nhảy vọt* ngoại động từ leaped, leapt- nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua=to leap a wall+ nhảy qua một bức tường=to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào* nội động từ- nhảy lên; lao vào=to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng=to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy=to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội!look before you leap- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ!one's heart leaps into one's mouth- sợ hết hồn, sợ chết khiếpleap /li:p/* danh từ- sự nhảy- quãng cách nhảy qua- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình!leap in the dark- một hành động liều lĩnh mạo hiểm!by leapds anf bounds- tiến bộ nhanh, nhảy vọt* ngoại động từ leaped, leapt- nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua=to leap a wall+ nhảy qua một bức tường=to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào* nội động từ- nhảy lên; lao vào=to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng=to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy=to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội!look before you leap- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ!one's heart leaps into one's mouth- sợ hết hồn, sợ chết khiếp

Đây là cách dùng leapt tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leapt tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

leapt /li:p/* danh từ- sự nhảy- quãng cách nhảy qua- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình!leap in the dark- một hành động liều lĩnh mạo hiểm!by leapds anf bounds- tiến bộ nhanh tiếng Anh là gì?
nhảy vọt* ngoại động từ leaped tiếng Anh là gì?
leapt- nhảy qua tiếng Anh là gì?
vượt qua tiếng Anh là gì?
bắt nhảy qua=to leap a wall+ nhảy qua một bức tường=to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào* nội động từ- nhảy lên tiếng Anh là gì?
lao vào=to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng=to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy=to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội!look before you leap- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động tiếng Anh là gì?
ăn có nhai tiếng Anh là gì?
nói có nghĩ!one's heart leaps into one's mouth- sợ hết hồn tiếng Anh là gì?
sợ chết khiếpleap /li:p/* danh từ- sự nhảy- quãng cách nhảy qua- (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình!leap in the dark- một hành động liều lĩnh mạo hiểm!by leapds anf bounds- tiến bộ nhanh tiếng Anh là gì?
nhảy vọt* ngoại động từ leaped tiếng Anh là gì?
leapt- nhảy qua tiếng Anh là gì?
vượt qua tiếng Anh là gì?
bắt nhảy qua=to leap a wall+ nhảy qua một bức tường=to leap a hóe ovẻ a hedge+ bắt ngựa nhảy qua hàng rào* nội động từ- nhảy lên tiếng Anh là gì?
lao vào=to leap for joy+ nhảy lên vì vui sướng=to leap an the enemy+ lao vào kẻ thù- (nghĩa bóng) nắm ngay lấy=to leap at an opportunity+ nắm ngay lấy cơ hội!look before you leap- phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động tiếng Anh là gì?
ăn có nhai tiếng Anh là gì?
nói có nghĩ!one's heart leaps into one's mouth- sợ hết hồn tiếng Anh là gì?
sợ chết khiếp