Thông tin thuật ngữ leathering tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
leathering (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ leatheringBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
leathering tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ leathering trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ leathering tiếng Anh nghĩa là gì.
leather /'leðə/
* danh từ
- da thuộc
- đồ da, vật làm bằng da thuộc
- dây da
- (số nhiều) quần cộc
- (số nhiều) xà cạp bằng da
- (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê
- (từ lóng) da
=to lose leather+ bị tróc da
!American leather
- vải sơn, vải dầu
!leather and prunella
- sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài
![there is] nothing like leather
- chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
* ngoại động từ
- bọc bằng da
- (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)
Thuật ngữ liên quan tới leathering
Tóm lại nội dung ý nghĩa của leathering trong tiếng Anh
leathering có nghĩa là: leather /'leðə/* danh từ- da thuộc- đồ da, vật làm bằng da thuộc- dây da- (số nhiều) quần cộc- (số nhiều) xà cạp bằng da- (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê- (từ lóng) da=to lose leather+ bị tróc da!American leather- vải sơn, vải dầu!leather and prunella- sự khác nhau về quần áo, sự khác nhau về bề ngoài![there is] nothing like leather- chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt* ngoại động từ- bọc bằng da- (từ lóng) quật, đánh, vụt (bằng roi da)
Đây là cách dùng leathering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leathering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
leather /'leðə/* danh từ- da thuộc- đồ da tiếng Anh là gì?
vật làm bằng da thuộc- dây da- (số nhiều) quần cộc- (số nhiều) xà cạp bằng da- (từ lóng) quả bóng đá tiếng Anh là gì?
quả bóng crickê- (từ lóng) da=to lose leather+ bị tróc da!American leather- vải sơn tiếng Anh là gì?
vải dầu!leather and prunella- sự khác nhau về quần áo tiếng Anh là gì?
sự khác nhau về bề ngoài![there is] nothing like leather- chỉ có cái của mình mới tốt tiếng Anh là gì?
chỉ có hàng của mình mới tốt* ngoại động từ- bọc bằng da- (từ lóng) quật tiếng Anh là gì?
đánh tiếng Anh là gì?
vụt (bằng roi da)