leaven tiếng Anh là gì?

leaven tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng leaven trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ leaven tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm leaven tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ leaven

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

leaven tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ leaven tiếng Anh nghĩa là gì.

leaven /'levn/

* danh từ
- men
- (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra
- chất nhuộm vào; chất pha trộn vào
!they are both of the same leaven
- chúng cùng một giuộc

* ngoại động từ
- làm lên men
- (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi

Thuật ngữ liên quan tới leaven

Tóm lại nội dung ý nghĩa của leaven trong tiếng Anh

leaven có nghĩa là: leaven /'levn/* danh từ- men- (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra- chất nhuộm vào; chất pha trộn vào!they are both of the same leaven- chúng cùng một giuộc* ngoại động từ- làm lên men- (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi

Đây là cách dùng leaven tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leaven tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

leaven /'levn/* danh từ- men- (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi tiếng Anh là gì?
ảnh hưởng làm lan ra- chất nhuộm vào tiếng Anh là gì?
chất pha trộn vào!they are both of the same leaven- chúng cùng một giuộc* ngoại động từ- làm lên men- (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi