legitimates tiếng Anh là gì?

legitimates tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng legitimates trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ legitimates tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm legitimates tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ legitimates

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

legitimates tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ legitimates tiếng Anh nghĩa là gì.

legitimate /li'dʤitimit/

* tính từ
- hợp pháp
=legitimate child+ đứa con hợp pháp
- chính đáng; chính thống
=legitimate purpose+ mục đích chính đáng
=legitimate king+ vua chính thống
- có lý, hợp lôgic
=legitimate argument+ lý lẽ có lý

* ngoại động từ
- hợp pháp hoá
- chính thống hoá
- biện minh, bào chữa (một hành động...)

legitimate
- làm hợp pháp

Thuật ngữ liên quan tới legitimates

Tóm lại nội dung ý nghĩa của legitimates trong tiếng Anh

legitimates có nghĩa là: legitimate /li'dʤitimit/* tính từ- hợp pháp=legitimate child+ đứa con hợp pháp- chính đáng; chính thống=legitimate purpose+ mục đích chính đáng=legitimate king+ vua chính thống- có lý, hợp lôgic=legitimate argument+ lý lẽ có lý* ngoại động từ- hợp pháp hoá- chính thống hoá- biện minh, bào chữa (một hành động...)legitimate- làm hợp pháp

Đây là cách dùng legitimates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ legitimates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

legitimate /li'dʤitimit/* tính từ- hợp pháp=legitimate child+ đứa con hợp pháp- chính đáng tiếng Anh là gì?
chính thống=legitimate purpose+ mục đích chính đáng=legitimate king+ vua chính thống- có lý tiếng Anh là gì?
hợp lôgic=legitimate argument+ lý lẽ có lý* ngoại động từ- hợp pháp hoá- chính thống hoá- biện minh tiếng Anh là gì?
bào chữa (một hành động...)legitimate- làm hợp pháp