lent tiếng Anh là gì?

lent tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lent trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ lent tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm lent tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lent

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lent tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lent tiếng Anh nghĩa là gì.

lent /lent/

* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend

* danh từ
- Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)
=to keep lent+ ăn chaylend /end/ (lent) /lent/

* ngoại động từ
- cho vay, cho mượn
=to lend money at interest+ cho vay lãi
- thêm phần, thêm vào
=to lend enchantment to...+ thêm vẻ huyền diệu cho...
=to lend oribability to a story+ làm chi câu chuyện thêm dễ tin
!to lend assistance (aid) to
- giúp đỡ
!to lend countanance to somebody
- (xem) countenence
!to lend an ear
- (xem) ear
!to lend itself to
- thích hợp với, có thể dùng làm
!to lend a [helping] hand to someone
- giúp đỡ ai một tay
!to lend oneself to
- thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
- tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào

Thuật ngữ liên quan tới lent

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lent trong tiếng Anh

lent có nghĩa là: lent /lent/* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend* danh từ- Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)=to keep lent+ ăn chaylend /end/ (lent) /lent/* ngoại động từ- cho vay, cho mượn=to lend money at interest+ cho vay lãi- thêm phần, thêm vào=to lend enchantment to...+ thêm vẻ huyền diệu cho...=to lend oribability to a story+ làm chi câu chuyện thêm dễ tin!to lend assistance (aid) to- giúp đỡ!to lend countanance to somebody- (xem) countenence!to lend an ear- (xem) ear!to lend itself to- thích hợp với, có thể dùng làm!to lend a [helping] hand to someone- giúp đỡ ai một tay!to lend oneself to- thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo- tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào

Đây là cách dùng lent tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lent tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

lent /lent/* thời quá khứ & tiếng Anh là gì?
động tính từ quá khứ của lend* danh từ- Lent mùa chay tiếng Anh là gì?
tuần chay (vào tháng ba)=to keep lent+ ăn chaylend /end/ (lent) /lent/* ngoại động từ- cho vay tiếng Anh là gì?
cho mượn=to lend money at interest+ cho vay lãi- thêm phần tiếng Anh là gì?
thêm vào=to lend enchantment to...+ thêm vẻ huyền diệu cho...=to lend oribability to a story+ làm chi câu chuyện thêm dễ tin!to lend assistance (aid) to- giúp đỡ!to lend countanance to somebody- (xem) countenence!to lend an ear- (xem) ear!to lend itself to- thích hợp với tiếng Anh là gì?
có thể dùng làm!to lend a [helping] hand to someone- giúp đỡ ai một tay!to lend oneself to- thích ứng với tiếng Anh là gì?
thích nghi với tiếng Anh là gì?
phụ hoạ theo- tận lực vì tiếng Anh là gì?
dốc tâm dốc sức vào