liable tiếng Anh là gì?

liable tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng liable trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ liable tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm liable tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ liable

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

liable tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ liable tiếng Anh nghĩa là gì.

liable /'laiəbl/

* tính từ
- có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận
=to be liable for a bebt+ có bổn phận trả một món nợ
- có khả năng bị; có khả năng xảy ra
=new difficulties are liable to occur+ khó khăn mới có khả năng xảy ra

Thuật ngữ liên quan tới liable

Tóm lại nội dung ý nghĩa của liable trong tiếng Anh

liable có nghĩa là: liable /'laiəbl/* tính từ- có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận=to be liable for a bebt+ có bổn phận trả một món nợ- có khả năng bị; có khả năng xảy ra=new difficulties are liable to occur+ khó khăn mới có khả năng xảy ra

Đây là cách dùng liable tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ liable tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

liable /'laiəbl/* tính từ- có trách nhiệm về pháp lý tiếng Anh là gì?
có nghĩa vụ về pháp lý tiếng Anh là gì?
có bổn phận=to be liable for a bebt+ có bổn phận trả một món nợ- có khả năng bị tiếng Anh là gì?
có khả năng xảy ra=new difficulties are liable to occur+ khó khăn mới có khả năng xảy ra