limbing tiếng Anh là gì?

limbing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng limbing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ limbing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm limbing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ limbing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

limbing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ limbing tiếng Anh nghĩa là gì.

limb /lim/

* danh từ
- (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)
- bờ, rìa
- (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài

* danh từ
- chân, tay
- cành cây to
- núi ngang, hoành sơn
- đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập
!the limb of the law
- người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)
!out of a limb
- chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được

* ngoại động từ
- chặt chân tay, làm cho tàn phế

Thuật ngữ liên quan tới limbing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của limbing trong tiếng Anh

limbing có nghĩa là: limb /lim/* danh từ- (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)- bờ, rìa- (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài* danh từ- chân, tay- cành cây to- núi ngang, hoành sơn- đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập!the limb of the law- người đại diện cho luật pháp (luật sư, cảnh sát, công an)!out of a limb- chơ vơ, chơi vơi, không bấu víu vào đâu được* ngoại động từ- chặt chân tay, làm cho tàn phế

Đây là cách dùng limbing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ limbing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

limb /lim/* danh từ- (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể)- bờ tiếng Anh là gì?
rìa- (thực vật học) phiến lá tiếng Anh là gì?
phiến cánh hoa tiếng Anh là gì?
phiến lá đài* danh từ- chân tiếng Anh là gì?
tay- cành cây to- núi ngang tiếng Anh là gì?
hoành sơn- đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập!the limb of the law- người đại diện cho luật pháp (luật sư tiếng Anh là gì?
cảnh sát tiếng Anh là gì?
công an)!out of a limb- chơ vơ tiếng Anh là gì?
chơi vơi tiếng Anh là gì?
không bấu víu vào đâu được* ngoại động từ- chặt chân tay tiếng Anh là gì?
làm cho tàn phế