Thông tin thuật ngữ liquidated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
liquidated (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ liquidatedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
liquidated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ liquidated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ liquidated tiếng Anh nghĩa là gì.
liquidate /'likwideit/
* ngoại động từ
- thanh lý, thanh toán
* nội động từ
- thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
Thuật ngữ liên quan tới liquidated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của liquidated trong tiếng Anh
liquidated có nghĩa là: liquidate /'likwideit/* ngoại động từ- thanh lý, thanh toán* nội động từ- thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
Đây là cách dùng liquidated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ liquidated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
liquidate /'likwideit/* ngoại động từ- thanh lý tiếng Anh là gì?
thanh toán* nội động từ- thanh toán nợ tiếng Anh là gì?
thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh