liquored tiếng Anh là gì?

liquored tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng liquored trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ liquored tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm liquored tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ liquored

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

liquored tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ liquored tiếng Anh nghĩa là gì.

liquor /'likə/

* danh từ
- chất lỏng
- rượu
- (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu
- nước luộc (thức ăn)
- (dược học) thuộc nước, dung dịch
!to be in liquor
!to be the worse for liquor
!to be disguised with liquor
- sự say rượu, chếnh choáng hơi men

* động từ
- thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)
- nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)
- (từ lóng) đánh chén

Thuật ngữ liên quan tới liquored

Tóm lại nội dung ý nghĩa của liquored trong tiếng Anh

liquored có nghĩa là: liquor /'likə/* danh từ- chất lỏng- rượu- (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu- nước luộc (thức ăn)- (dược học) thuộc nước, dung dịch!to be in liquor!to be the worse for liquor!to be disguised with liquor- sự say rượu, chếnh choáng hơi men* động từ- thoa mỡ, bôi mỡ (lên giấy, lên da)- nhúng vào nước, trộn vào nước (mạch nha...)- (từ lóng) đánh chén

Đây là cách dùng liquored tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ liquored tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

liquor /'likə/* danh từ- chất lỏng- rượu- (từ lóng) cốc rượu nhỏ tiếng Anh là gì?
hớp rượu- nước luộc (thức ăn)- (dược học) thuộc nước tiếng Anh là gì?
dung dịch!to be in liquor!to be the worse for liquor!to be disguised with liquor- sự say rượu tiếng Anh là gì?
chếnh choáng hơi men* động từ- thoa mỡ tiếng Anh là gì?
bôi mỡ (lên giấy tiếng Anh là gì?
lên da)- nhúng vào nước tiếng Anh là gì?
trộn vào nước (mạch nha...)- (từ lóng) đánh chén