Thông tin thuật ngữ listened tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
listened (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ listenedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
listened tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ listened trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ listened tiếng Anh nghĩa là gì.
listen /'lisn/
* nội động từ
- nghe, lắng nghe
=listen to me!+ hãy nghe tôi
- nghe theo, tuân theo, vâng lời
=to listen to reason+ nghe theo lẽ phải
!to listen in
- nghe đài
- nghe trộm điện thoại
Thuật ngữ liên quan tới listened
Tóm lại nội dung ý nghĩa của listened trong tiếng Anh
listened có nghĩa là: listen /'lisn/* nội động từ- nghe, lắng nghe=listen to me!+ hãy nghe tôi- nghe theo, tuân theo, vâng lời=to listen to reason+ nghe theo lẽ phải!to listen in- nghe đài- nghe trộm điện thoại
Đây là cách dùng listened tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ listened tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
listen /'lisn/* nội động từ- nghe tiếng Anh là gì?
lắng nghe=listen to me!+ hãy nghe tôi- nghe theo tiếng Anh là gì?
tuân theo tiếng Anh là gì?
vâng lời=to listen to reason+ nghe theo lẽ phải!to listen in- nghe đài- nghe trộm điện thoại