log-roll tiếng Anh là gì?

log-roll tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng log-roll trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ log-roll tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm log-roll tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ log-roll

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

log-roll tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ log-roll tiếng Anh nghĩa là gì.

log-roll /'lɔgroul/

* nội động từ
- thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan chính trị...)
- tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học)

* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thông đồng; làm thông qua (một dự luật)

Thuật ngữ liên quan tới log-roll

Tóm lại nội dung ý nghĩa của log-roll trong tiếng Anh

log-roll có nghĩa là: log-roll /'lɔgroul/* nội động từ- thông đồng, giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan chính trị...)- tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học)* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thông đồng; làm thông qua (một dự luật)

Đây là cách dùng log-roll tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ log-roll tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

log-roll /'lɔgroul/* nội động từ- thông đồng tiếng Anh là gì?
giúp đỡ lẫn nhau (trong những mưu toan chính trị...)- tâng bốc tác phẩm của nhau (giữa các nhà phê bình văn học)* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) thông đồng tiếng Anh là gì?
làm thông qua (một dự luật)