lonely tiếng Anh là gì?

lonely tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lonely trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ lonely tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm lonely tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lonely

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lonely tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lonely tiếng Anh nghĩa là gì.

lonely /'lounli/ (lonesome) /'lounsəm/

* tính từ
- vắng vẻ, hiu quạnh
- cô đơn, cô độc, bơ vơ
=to feel lonely+ cảm thấy cô độc
=to feel lonely for someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhớ ai

Thuật ngữ liên quan tới lonely

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lonely trong tiếng Anh

lonely có nghĩa là: lonely /'lounli/ (lonesome) /'lounsəm/* tính từ- vắng vẻ, hiu quạnh- cô đơn, cô độc, bơ vơ=to feel lonely+ cảm thấy cô độc=to feel lonely for someone+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhớ ai

Đây là cách dùng lonely tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lonely tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

lonely /'lounli/ (lonesome) /'lounsəm/* tính từ- vắng vẻ tiếng Anh là gì?
hiu quạnh- cô đơn tiếng Anh là gì?
cô độc tiếng Anh là gì?
bơ vơ=to feel lonely+ cảm thấy cô độc=to feel lonely for someone+ (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) nhớ ai