looping tiếng Anh là gì?

looping tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng looping trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ looping tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm looping tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ looping

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

looping tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ looping tiếng Anh nghĩa là gì.

loop /lu:p/

* danh từ
- vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)
- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line)
- (vật lý) bụng (sóng)
- (điện học) cuộn; mạch
=coupling loop+ cuộn ghép
=closed loop+ mạch kín

* (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai
- (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)

* động từ
- thắt lại thành vòng; làm thành móc
- gài móc, móc lại
- (hàng không) nhào lộn

loop
- nút; vòng // thắt nút
- closed l. (điều khiển học) vòng đóng
- endless l. (máy tính) nút vô hạn (của băng)
- feedback l. vòng liên hệ ngược

Thuật ngữ liên quan tới looping

Tóm lại nội dung ý nghĩa của looping trong tiếng Anh

looping có nghĩa là: loop /lu:p/* danh từ- vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo)- đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo ((cũng) loop line)- (vật lý) bụng (sóng)- (điện học) cuộn; mạch=coupling loop+ cuộn ghép=closed loop+ mạch kín* (kỹ thuật) móc (cần trục), vành đai, cốt đai- (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)* động từ- thắt lại thành vòng; làm thành móc- gài móc, móc lại- (hàng không) nhào lộnloop- nút; vòng // thắt nút- closed l. (điều khiển học) vòng đóng - endless l. (máy tính) nút vô hạn (của băng)- feedback l. vòng liên hệ ngược

Đây là cách dùng looping tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ looping tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

loop /lu:p/* danh từ- vòng tiếng Anh là gì?
thòng lọng tiếng Anh là gì?
cái khâu tiếng Anh là gì?
cái móc tiếng Anh là gì?
khuyết áo)- đường nhánh tiếng Anh là gì?
đường vòng (đường xe lửa tiếng Anh là gì?
đường dây điện báo ((cũng) loop line)- (vật lý) bụng (sóng)- (điện học) cuộn tiếng Anh là gì?
mạch=coupling loop+ cuộn ghép=closed loop+ mạch kín* (kỹ thuật) móc (cần trục) tiếng Anh là gì?
vành đai tiếng Anh là gì?
cốt đai- (hàng không) vòng nhào lộn (của máy bay)* động từ- thắt lại thành vòng tiếng Anh là gì?
làm thành móc- gài móc tiếng Anh là gì?
móc lại- (hàng không) nhào lộnloop- nút tiếng Anh là gì?
vòng // thắt nút- closed l. (điều khiển học) vòng đóng - endless l. (máy tính) nút vô hạn (của băng)- feedback l. vòng liên hệ ngược