Thông tin thuật ngữ louder tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
louder (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ louderBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
louder tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ louder trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ louder tiếng Anh nghĩa là gì.
louder
* danh từ
- máy chất tải; thiết bị chất tải
- mobile loader
- máy chất tải lưu động
- cơ cấu nạp liệu
- (tin học) bộ nạp: chương trình nạp
= program louder+bộ nạp chương trình
- người khuân václoud /laud/
* tính từ
- to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)
=a loud cry+ một tiếng kêu to
=a loud report+ một tiếng nổ lớn
- nhiệt liệt, kịch liệt
=to be loud in the prise of somebody+ nhiệt liệt ca ngợi ai
=a loud protest+ sự phản kháng kịch liệt
- sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)
- thích ồn ào, thích nói to (người)
* phó từ
- to, lớn (nói)
=don't talk so loud+ đừng nói to thế
=to laugh loud and long+ cười to và lâu
Thuật ngữ liên quan tới louder
Tóm lại nội dung ý nghĩa của louder trong tiếng Anh
louder có nghĩa là: louder* danh từ- máy chất tải; thiết bị chất tải- mobile loader- máy chất tải lưu động- cơ cấu nạp liệu- (tin học) bộ nạp: chương trình nạp= program louder+bộ nạp chương trình- người khuân václoud /laud/* tính từ- to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng)=a loud cry+ một tiếng kêu to=a loud report+ một tiếng nổ lớn- nhiệt liệt, kịch liệt=to be loud in the prise of somebody+ nhiệt liệt ca ngợi ai=a loud protest+ sự phản kháng kịch liệt- sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc)- thích ồn ào, thích nói to (người)* phó từ- to, lớn (nói)=don't talk so loud+ đừng nói to thế=to laugh loud and long+ cười to và lâu
Đây là cách dùng louder tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ louder tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
louder* danh từ- máy chất tải tiếng Anh là gì?
thiết bị chất tải- mobile loader- máy chất tải lưu động- cơ cấu nạp liệu- (tin học) bộ nạp: chương trình nạp= program louder+bộ nạp chương trình- người khuân václoud /laud/* tính từ- to tiếng Anh là gì?
ầm ĩ tiếng Anh là gì?
inh ỏi (tiếng)=a loud cry+ một tiếng kêu to=a loud report+ một tiếng nổ lớn- nhiệt liệt tiếng Anh là gì?
kịch liệt=to be loud in the prise of somebody+ nhiệt liệt ca ngợi ai=a loud protest+ sự phản kháng kịch liệt- sặc sỡ tiếng Anh là gì?
loè loẹt (mài sắc)- thích ồn ào tiếng Anh là gì?
thích nói to (người)* phó từ- to tiếng Anh là gì?
lớn (nói)=don't talk so loud+ đừng nói to thế=to laugh loud and long+ cười to và lâu