Thông tin thuật ngữ macadamisation tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
macadamisation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ macadamisationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
macadamisation tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ macadamisation trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ macadamisation tiếng Anh nghĩa là gì.
macadamisation
* danh từhư macadamization
- như macadamization
Thuật ngữ liên quan tới macadamisation
Tóm lại nội dung ý nghĩa của macadamisation trong tiếng Anh
macadamisation có nghĩa là: macadamisation* danh từhư macadamization- như macadamization
Đây là cách dùng macadamisation tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ macadamisation tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
macadamisation* danh từhư macadamization- như macadamization