Thông tin thuật ngữ mandarine tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
mandarine (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mandarineBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mandarine tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mandarine trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mandarine tiếng Anh nghĩa là gì.
mandarine /'mændərin/
* danh từ
- quan lại
- thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)
- búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật
- tiếng phổ thông (Trung quốc)
* danh từ+ (mandarine) /,mændə'ri:n/
- quả quít
- rượu quít
- màu vỏ quít
Thuật ngữ liên quan tới mandarine
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mandarine trong tiếng Anh
mandarine có nghĩa là: mandarine /'mændərin/* danh từ- quan lại- thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)- búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật- tiếng phổ thông (Trung quốc)* danh từ+ (mandarine) /,mændə'ri:n/- quả quít- rượu quít- màu vỏ quít
Đây là cách dùng mandarine tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mandarine tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mandarine /'mændərin/* danh từ- quan lại- thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng)- búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật- tiếng phổ thông (Trung quốc)* danh từ+ (mandarine) / tiếng Anh là gì?
mændə'ri:n/- quả quít- rượu quít- màu vỏ quít