Thông tin thuật ngữ mantle tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
mantle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mantleBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mantle tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mantle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mantle tiếng Anh nghĩa là gì.
mantle /'mæntl/
* danh từ
- áo khoác, áo choàng không tay
- (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy
- măng sông đèn
- (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại não
- (động vật học) áo (của động vật thân mềm)
* ngoại động từ
- choàng, phủ khăn choàng
- che phủ, che đậy, bao bọc
* nội động từ
- sủi bọt, có váng (nước, rượu)
- xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)
=face mantled with blushes+ mặt đỏ ửng lên
=blushes mantled on one's cheeks+ má đỏ ửng lên
Thuật ngữ liên quan tới mantle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mantle trong tiếng Anh
mantle có nghĩa là: mantle /'mæntl/* danh từ- áo khoác, áo choàng không tay- (nghĩa bóng) cái che phủ, cái che đậy- măng sông đèn- (giải phẫu) vỏ nâo, vỏ đại não- (động vật học) áo (của động vật thân mềm)* ngoại động từ- choàng, phủ khăn choàng- che phủ, che đậy, bao bọc* nội động từ- sủi bọt, có váng (nước, rượu)- xông lên mặt (máu); đỏ ửng lên (mặt)=face mantled with blushes+ mặt đỏ ửng lên=blushes mantled on one's cheeks+ má đỏ ửng lên
Đây là cách dùng mantle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mantle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mantle /'mæntl/* danh từ- áo khoác tiếng Anh là gì?
áo choàng không tay- (nghĩa bóng) cái che phủ tiếng Anh là gì?
cái che đậy- măng sông đèn- (giải phẫu) vỏ nâo tiếng Anh là gì?
vỏ đại não- (động vật học) áo (của động vật thân mềm)* ngoại động từ- choàng tiếng Anh là gì?
phủ khăn choàng- che phủ tiếng Anh là gì?
che đậy tiếng Anh là gì?
bao bọc* nội động từ- sủi bọt tiếng Anh là gì?
có váng (nước tiếng Anh là gì?
rượu)- xông lên mặt (máu) tiếng Anh là gì?
đỏ ửng lên (mặt)=face mantled with blushes+ mặt đỏ ửng lên=blushes mantled on one's cheeks+ má đỏ ửng lên