Thông tin thuật ngữ marginate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
marginate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ marginateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
marginate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ marginate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ marginate tiếng Anh nghĩa là gì.
marginate /'mɑ:dʤinit/
* tính từ
- có mép, có bờ, có lề
Thuật ngữ liên quan tới marginate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của marginate trong tiếng Anh
marginate có nghĩa là: marginate /'mɑ:dʤinit/* tính từ- có mép, có bờ, có lề
Đây là cách dùng marginate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ marginate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
marginate /'mɑ:dʤinit/* tính từ- có mép tiếng Anh là gì?
có bờ tiếng Anh là gì?
có lề