Thông tin thuật ngữ marshalled tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
marshalled (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ marshalledBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
marshalled tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ marshalled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ marshalled tiếng Anh nghĩa là gì.
marshal /'mɑ:ʃəl/
* danh từ
- (quân sự) nguyên soái, thống chế
=Marshal of the Royal Air Force+ thống chế không quân (Anh)
- vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng
* động từ
- sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự
- đưa dẫn (một cách trang trọng)
=the guest was marshalled into the presence og the President+ vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch
Thuật ngữ liên quan tới marshalled
Tóm lại nội dung ý nghĩa của marshalled trong tiếng Anh
marshalled có nghĩa là: marshal /'mɑ:ʃəl/* danh từ- (quân sự) nguyên soái, thống chế=Marshal of the Royal Air Force+ thống chế không quân (Anh)- vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng* động từ- sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự- đưa dẫn (một cách trang trọng)=the guest was marshalled into the presence og the President+ vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch
Đây là cách dùng marshalled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ marshalled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
marshal /'mɑ:ʃəl/* danh từ- (quân sự) nguyên soái tiếng Anh là gì?
thống chế=Marshal of the Royal Air Force+ thống chế không quân (Anh)- vị quan phụ trách nghi lễ tiếng Anh là gì?
quan chủ tế- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng tiếng Anh là gì?
quận trưởng* động từ- sắp đặt vào hàng ngũ tiếng Anh là gì?
sắp xếp theo thứ tự- đưa dẫn (một cách trang trọng)=the guest was marshalled into the presence og the President+ vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch