mashing tiếng Anh là gì?

mashing tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mashing trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ mashing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm mashing tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mashing

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mashing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mashing tiếng Anh nghĩa là gì.

mash /mæʃ/

* danh từ
- hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)
- (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc
- (nghĩa bóng) mớ hỗn độn
- (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng

* ngoại động từ
- ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi)
- nghiền, bóp nát
- (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình

Thuật ngữ liên quan tới mashing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mashing trong tiếng Anh

mashing có nghĩa là: mash /mæʃ/* danh từ- hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)- (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc- (nghĩa bóng) mớ hỗn độn- (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng* ngoại động từ- ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi)- nghiền, bóp nát- (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình

Đây là cách dùng mashing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mashing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

mash /mæʃ/* danh từ- hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu) tiếng Anh là gì?
thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)- (từ lóng) đậu nghiền nhừ tiếng Anh là gì?
khoai nghiền nhừ tiếng Anh là gì?
cháo đặc- (nghĩa bóng) mớ hỗn độn- (từ lóng) người được (ai) mê tiếng Anh là gì?
người được (ai) phải lòng* ngoại động từ- ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu) tiếng Anh là gì?
trộn (thóc tiếng Anh là gì?
cám) để nấu (cho vật nuôi)- nghiền tiếng Anh là gì?
bóp nát- (từ lóng) làm cho mê mình tiếng Anh là gì?
làm cho phải lòng mình