mask tiếng Anh là gì?

mask tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mask trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ mask tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm mask tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mask

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mask tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mask tiếng Anh nghĩa là gì.

mask /mɑ:sk/

* danh từ
- mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to throw off the mask+ lột mặt nạ, vạch trần chân tướng
=under the mask of virture+ dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
- mặt nạ phòng độc

* ngoại động từ
- đeo mặt nạ cho
- che giấu, giấu giếm, che kín
- (quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)

* nội động từ
- mang mặt nạ giả trang

mask
- mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ

Thuật ngữ liên quan tới mask

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mask trong tiếng Anh

mask có nghĩa là: mask /mɑ:sk/* danh từ- mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to throw off the mask+ lột mặt nạ, vạch trần chân tướng=under the mask of virture+ dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả- mặt nạ phòng độc* ngoại động từ- đeo mặt nạ cho- che giấu, giấu giếm, che kín- (quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)* nội động từ- mang mặt nạ giả trangmask- mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ

Đây là cách dùng mask tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mask tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

mask /mɑ:sk/* danh từ- mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa tiếng Anh là gì?
mặt nạ ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=to throw off the mask+ lột mặt nạ tiếng Anh là gì?
vạch trần chân tướng=under the mask of virture+ dưới mặt nạ đạo đức tiếng Anh là gì?
đạo đức giả- mặt nạ phòng độc* ngoại động từ- đeo mặt nạ cho- che giấu tiếng Anh là gì?
giấu giếm tiếng Anh là gì?
che kín- (quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng tiếng Anh là gì?
đứng cản đằng trước (quân cùng phe)* nội động từ- mang mặt nạ giả trangmask- mặt lạ tiếng Anh là gì?
vật che // che đậy tiếng Anh là gì?
đeo mặt nạ