Thông tin thuật ngữ masker tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
masker (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ maskerBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
masker tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ masker trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ masker tiếng Anh nghĩa là gì.
masker /'mɑ:skə/
* danh từ
- người đeo mặt nạ
- người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang
- người tham dự vở kịch có ca nhạc ((xem) masque)
Thuật ngữ liên quan tới masker
Tóm lại nội dung ý nghĩa của masker trong tiếng Anh
masker có nghĩa là: masker /'mɑ:skə/* danh từ- người đeo mặt nạ- người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang- người tham dự vở kịch có ca nhạc ((xem) masque)
Đây là cách dùng masker tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ masker tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
masker /'mɑ:skə/* danh từ- người đeo mặt nạ- người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ tiếng Anh là gì?
người dự dạ hội giả trang- người tham dự vở kịch có ca nhạc ((xem) masque)