Thông tin thuật ngữ mayoralties tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
mayoralties (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mayoraltiesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mayoralties tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mayoralties trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mayoralties tiếng Anh nghĩa là gì.
mayoralty /'meərəlti/
* danh từ
- chức thị trưởng
- nhiệm kỳ thị trưởng
Thuật ngữ liên quan tới mayoralties
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mayoralties trong tiếng Anh
mayoralties có nghĩa là: mayoralty /'meərəlti/* danh từ- chức thị trưởng- nhiệm kỳ thị trưởng
Đây là cách dùng mayoralties tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mayoralties tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mayoralty /'meərəlti/* danh từ- chức thị trưởng- nhiệm kỳ thị trưởng