Thông tin thuật ngữ measurements tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
measurements (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ measurementsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
measurements tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ measurements trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ measurements tiếng Anh nghĩa là gì.
measurement /'məʤəmənt/
* danh từ
- sự đo lường; phép đo
=the system of measurement+ hệ thống đo lường
- kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)
=to take the measurements of+ đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)
measurement
- phép đo, chiều đo, hệ thống đo
- actual m. phép đo theo kích thước tự nhiên
- direct m. phép đo trực tiếp
- discharge m. phép đo phóng lượng
- hydrographic m. phép đo đạc thuỷ văn
- instantaneous m. (máy tính) phép đo tức thời
- precision m. (máy tính) phép đo chính xác
- projective m. phép đo xạ ảnh
- remote m. đo lường từ xa
- time average m. số trung bình theo thời gian đo, số đo trung bình theo
- thời gian
Thuật ngữ liên quan tới measurements
Tóm lại nội dung ý nghĩa của measurements trong tiếng Anh
measurements có nghĩa là: measurement /'məʤəmənt/* danh từ- sự đo lường; phép đo=the system of measurement+ hệ thống đo lường- kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...)=to take the measurements of+ đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)measurement- phép đo, chiều đo, hệ thống đo- actual m. phép đo theo kích thước tự nhiên- direct m. phép đo trực tiếp- discharge m. phép đo phóng lượng- hydrographic m. phép đo đạc thuỷ văn- instantaneous m. (máy tính) phép đo tức thời- precision m. (máy tính) phép đo chính xác- projective m. phép đo xạ ảnh- remote m. đo lường từ xa- time average m. số trung bình theo thời gian đo, số đo trung bình theo- thời gian
Đây là cách dùng measurements tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ measurements tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
measurement /'məʤəmənt/* danh từ- sự đo lường tiếng Anh là gì?
phép đo=the system of measurement+ hệ thống đo lường- kích thước tiếng Anh là gì?
khuôn khổ tiếng Anh là gì?
bề (rộng tiếng Anh là gì?
ngang tiếng Anh là gì?
cao...)=to take the measurements of+ đo kích thước tiếng Anh là gì?
lấy kích thước (của cái gì)measurement- phép đo tiếng Anh là gì?
chiều đo tiếng Anh là gì?
hệ thống đo- actual m. phép đo theo kích thước tự nhiên- direct m. phép đo trực tiếp- discharge m. phép đo phóng lượng- hydrographic m. phép đo đạc thuỷ văn- instantaneous m. (máy tính) phép đo tức thời- precision m. (máy tính) phép đo chính xác- projective m. phép đo xạ ảnh- remote m. đo lường từ xa- time average m. số trung bình theo thời gian đo tiếng Anh là gì?
số đo trung bình theo- thời gian