Thông tin thuật ngữ memorandums tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
memorandums (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ memorandumsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
memorandums tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ memorandums trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ memorandums tiếng Anh nghĩa là gì.
memorandum /,memə'rændə/
* danh từ, số nhiều memorandum /,memə'rændem/, memorandums /,meme'rændəmz/
- sự ghi để nhớ
=to make a memoranda of something+ ghi một chuyện gì để nhớ
- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục
- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)
- (thương nghiệp) bản sao, thư báo
Thuật ngữ liên quan tới memorandums
Tóm lại nội dung ý nghĩa của memorandums trong tiếng Anh
memorandums có nghĩa là: memorandum /,memə'rændə/* danh từ, số nhiều memorandum /,memə'rændem/, memorandums /,meme'rændəmz/- sự ghi để nhớ=to make a memoranda of something+ ghi một chuyện gì để nhớ- (ngoại giao) giác thư, bị vong lục- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)- (thương nghiệp) bản sao, thư báo
Đây là cách dùng memorandums tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ memorandums tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
memorandum / tiếng Anh là gì?
memə'rændə/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều memorandum / tiếng Anh là gì?
memə'rændem/ tiếng Anh là gì?
memorandums / tiếng Anh là gì?
meme'rændəmz/- sự ghi để nhớ=to make a memoranda of something+ ghi một chuyện gì để nhớ- (ngoại giao) giác thư tiếng Anh là gì?
bị vong lục- (pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)- (thương nghiệp) bản sao tiếng Anh là gì?
thư báo