mending tiếng Anh là gì?

mending tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mending trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ mending tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm mending tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mending

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mending tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mending tiếng Anh nghĩa là gì.

mending

* danh từ
- vật được vá/tu sữa/sửa chữa
- sự vá lại/sửa chữa/tu sữamend /mend/

* danh từ
- chỗ vá, chỗ mạng
- sự phục hồi, sự cải thiện
=to be on the mend+ đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại

* ngoại động từ
- vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa
=to mend socks+ vá bít tất
=to mend a broken chair+ chữa một cái ghế gãy
- sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn
=to mend one's way+ sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn
=to mend one's ways+ sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính
- cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn
=that will not mend the matter+ cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn

* nội động từ
- sửa tính nết, sửa mình, tu tính
- phục hồi (sức khoẻ)
=the patient is mending nicely+ người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại
!least said soonest mended
- (xem) least
!to menh a fire
- cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò)
!to mend one's pace
- rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên

Thuật ngữ liên quan tới mending

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mending trong tiếng Anh

mending có nghĩa là: mending* danh từ- vật được vá/tu sữa/sửa chữa- sự vá lại/sửa chữa/tu sữamend /mend/* danh từ- chỗ vá, chỗ mạng- sự phục hồi, sự cải thiện=to be on the mend+ đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại* ngoại động từ- vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa=to mend socks+ vá bít tất=to mend a broken chair+ chữa một cái ghế gãy- sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn=to mend one's way+ sửa đổi tính nết; sửa lại; chỉnh đốn=to mend one's ways+ sửa đổi tính nết, sửa mình, sửa đổi cách sống, tu tỉnh, cải tà quy chính- cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn=that will not mend the matter+ cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn* nội động từ- sửa tính nết, sửa mình, tu tính- phục hồi (sức khoẻ)=the patient is mending nicely+ người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại!least said soonest mended- (xem) least!to menh a fire- cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò)!to mend one's pace- rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên

Đây là cách dùng mending tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mending tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

mending* danh từ- vật được vá/tu sữa/sửa chữa- sự vá lại/sửa chữa/tu sữamend /mend/* danh từ- chỗ vá tiếng Anh là gì?
chỗ mạng- sự phục hồi tiếng Anh là gì?
sự cải thiện=to be on the mend+ đang phục hồi sức khoẻ tiếng Anh là gì?
sắp khoẻ lại* ngoại động từ- vá tiếng Anh là gì?
chữa tiếng Anh là gì?
sửa chữa tiếng Anh là gì?
sửa sang tiếng Anh là gì?
tu bổ tiếng Anh là gì?
tu sửa=to mend socks+ vá bít tất=to mend a broken chair+ chữa một cái ghế gãy- sửa tiếng Anh là gì?
sửa đổi tiếng Anh là gì?
sửa lại tiếng Anh là gì?
chỉnh đốn=to mend one's way+ sửa đổi tính nết tiếng Anh là gì?
sửa lại tiếng Anh là gì?
chỉnh đốn=to mend one's ways+ sửa đổi tính nết tiếng Anh là gì?
sửa mình tiếng Anh là gì?
sửa đổi cách sống tiếng Anh là gì?
tu tỉnh tiếng Anh là gì?
cải tà quy chính- cải thiện tiếng Anh là gì?
làm cho tốt hơn tiếng Anh là gì?
làm cho khá hơn=that will not mend the matter+ cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn* nội động từ- sửa tính nết tiếng Anh là gì?
sửa mình tiếng Anh là gì?
tu tính- phục hồi (sức khoẻ)=the patient is mending nicely+ người bệnh đang nhanh chóng phục hồi lại!least said soonest mended- (xem) least!to menh a fire- cho thêm củi (than) vào đống lửa (lò)!to mend one's pace- rảo bước tiếng Anh là gì?
bước gấp lên tiếng Anh là gì?
bước nhanh lên