middles tiếng Anh là gì?

middles tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng middles trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ middles tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm middles tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ middles

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

middles tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ middles tiếng Anh nghĩa là gì.

middle /'midl/

* danh từ
- giữa
=in the middle+ ở giữa
=right in the middle+ ở chính giữa
=in the middle of our century+ ở giữa thế kỷ của chúng ta
- nửa người, chỗ thắt lưng
=to be up to the middle in water+ đứng nước ngập đến thắt lưng

* tính từ
- ở giữa, trung
=the middle finger+ ngón tay giữa
=middle age+ trung niên
!the Middle Ages
- thời Trung cổ
=the middle class+ giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản
!Middle East
- Trung đông
=middle course (way)+ biện pháp trung dung, đường lối trung dung
=middle school+ trường trung học

* ngoại động từ
- đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa
- xếp đôi (lá buồm lại)

middle
- giữa // để ở giữa

Thuật ngữ liên quan tới middles

Tóm lại nội dung ý nghĩa của middles trong tiếng Anh

middles có nghĩa là: middle /'midl/* danh từ- giữa=in the middle+ ở giữa=right in the middle+ ở chính giữa=in the middle of our century+ ở giữa thế kỷ của chúng ta- nửa người, chỗ thắt lưng=to be up to the middle in water+ đứng nước ngập đến thắt lưng* tính từ- ở giữa, trung=the middle finger+ ngón tay giữa=middle age+ trung niên!the Middle Ages- thời Trung cổ=the middle class+ giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản!Middle East- Trung đông=middle course (way)+ biện pháp trung dung, đường lối trung dung=middle school+ trường trung học* ngoại động từ- đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa- xếp đôi (lá buồm lại)middle- giữa // để ở giữa

Đây là cách dùng middles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ middles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

middle /'midl/* danh từ- giữa=in the middle+ ở giữa=right in the middle+ ở chính giữa=in the middle of our century+ ở giữa thế kỷ của chúng ta- nửa người tiếng Anh là gì?
chỗ thắt lưng=to be up to the middle in water+ đứng nước ngập đến thắt lưng* tính từ- ở giữa tiếng Anh là gì?
trung=the middle finger+ ngón tay giữa=middle age+ trung niên!the Middle Ages- thời Trung cổ=the middle class+ giai cấp trung gian tiếng Anh là gì?
giai cấp tiểu tư sản!Middle East- Trung đông=middle course (way)+ biện pháp trung dung tiếng Anh là gì?
đường lối trung dung=middle school+ trường trung học* ngoại động từ- đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) đặt vào giữa- xếp đôi (lá buồm lại)middle- giữa // để ở giữa