miffed tiếng Anh là gì?

miffed tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng miffed trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ miffed tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm miffed tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ miffed

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

miffed tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ miffed tiếng Anh nghĩa là gì.

miff /mif/

* danh từ
- (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý

* nội động từ
- (thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý

* ngoại động từ
- làm mếch lòng, làm phật ý

Thuật ngữ liên quan tới miffed

Tóm lại nội dung ý nghĩa của miffed trong tiếng Anh

miffed có nghĩa là: miff /mif/* danh từ- (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý* nội động từ- (thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý* ngoại động từ- làm mếch lòng, làm phật ý

Đây là cách dùng miffed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ miffed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

miff /mif/* danh từ- (thông tục) sự mếch lòng tiếng Anh là gì?
sự phật ý* nội động từ- (thông tục) (+ with tiếng Anh là gì?
at) lấy làm mếch lòng tiếng Anh là gì?
lấy làm phật ý* ngoại động từ- làm mếch lòng tiếng Anh là gì?
làm phật ý