Thông tin thuật ngữ militate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
militate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ militateBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
militate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ militate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ militate tiếng Anh nghĩa là gì.
militate /'militeit/
* nội động từ
- chiến đấu
- (militate against) chứng minh ngược lại
- cản trở
=bad weather militated against our plan+ thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi
Thuật ngữ liên quan tới militate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của militate trong tiếng Anh
militate có nghĩa là: militate /'militeit/* nội động từ- chiến đấu- (militate against) chứng minh ngược lại- cản trở=bad weather militated against our plan+ thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi
Đây là cách dùng militate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ militate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
militate /'militeit/* nội động từ- chiến đấu- (militate against) chứng minh ngược lại- cản trở=bad weather militated against our plan+ thời tiết xấu đã cản trở kế hoạch của chúng tôi