Thông tin thuật ngữ mimics tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
mimics (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mimicsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mimics tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mimics trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mimics tiếng Anh nghĩa là gì.
mimic /'mimik/
* tính từ
- bắt chước
* ngoại động từ
- người có tài bắt chước
* ngoại động từ
- nhại (ai)
- bắt chước
- giống hệt (vật gì)
mimic
- tương tự
Thuật ngữ liên quan tới mimics
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mimics trong tiếng Anh
mimics có nghĩa là: mimic /'mimik/* tính từ- bắt chước* ngoại động từ- người có tài bắt chước* ngoại động từ- nhại (ai)- bắt chước- giống hệt (vật gì)mimic- tương tự
Đây là cách dùng mimics tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mimics tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mimic /'mimik/* tính từ- bắt chước* ngoại động từ- người có tài bắt chước* ngoại động từ- nhại (ai)- bắt chước- giống hệt (vật gì)mimic- tương tự