Thông tin thuật ngữ minerals tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
minerals (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mineralsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
minerals tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ minerals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ minerals tiếng Anh nghĩa là gì.
mineral /'minərəl/
* tính từ
- khoáng
=mineral oil+ dầu khoáng
- (hoá học) vô cơ
=mineral acid+ axit vô cơ
* danh từ
- khoáng vật
- (thông tục) quặng
- (số nhiều) nước khoáng
Thuật ngữ liên quan tới minerals
Tóm lại nội dung ý nghĩa của minerals trong tiếng Anh
minerals có nghĩa là: mineral /'minərəl/* tính từ- khoáng=mineral oil+ dầu khoáng- (hoá học) vô cơ=mineral acid+ axit vô cơ* danh từ- khoáng vật- (thông tục) quặng- (số nhiều) nước khoáng
Đây là cách dùng minerals tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ minerals tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mineral /'minərəl/* tính từ- khoáng=mineral oil+ dầu khoáng- (hoá học) vô cơ=mineral acid+ axit vô cơ* danh từ- khoáng vật- (thông tục) quặng- (số nhiều) nước khoáng