ministering tiếng Anh là gì?

ministering tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ministering trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ ministering tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ministering tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ministering

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ministering tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ministering tiếng Anh nghĩa là gì.

minister /'ministə/

* danh từ
- bộ trưởng
!Minister for (of) Foreign Affrais; Foreign Minister
- bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng
!the Council of Ministers
- hội đồng bộ trưởng
- (ngoại giao) công sứ
=minister plenipotentiary+ công sứ toàn quyền
- người thừa hành, người trợ thủ, tay sai
- (tôn giáo) mục sư
!Minister of State
- Quốc vụ khanh; bộ trưởng không bộ
!the Prime Minister
- Thủ tướng

* động từ
- (+ to) giúp vào, giúp đỡ; chăm sóc
=to minister to the wants os a sick man+ chăm sóc chu đáo một người ốm
- (tôn giáo) làm mục sư
- (từ cổ,nghĩa cổ) cung cấp, cấp

Thuật ngữ liên quan tới ministering

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ministering trong tiếng Anh

ministering có nghĩa là: minister /'ministə/* danh từ- bộ trưởng!Minister for (of) Foreign Affrais; Foreign Minister- bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng!the Council of Ministers- hội đồng bộ trưởng- (ngoại giao) công sứ=minister plenipotentiary+ công sứ toàn quyền- người thừa hành, người trợ thủ, tay sai- (tôn giáo) mục sư!Minister of State- Quốc vụ khanh; bộ trưởng không bộ!the Prime Minister- Thủ tướng* động từ- (+ to) giúp vào, giúp đỡ; chăm sóc=to minister to the wants os a sick man+ chăm sóc chu đáo một người ốm- (tôn giáo) làm mục sư- (từ cổ,nghĩa cổ) cung cấp, cấp

Đây là cách dùng ministering tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ministering tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

minister /'ministə/* danh từ- bộ trưởng!Minister for (of) Foreign Affrais tiếng Anh là gì?
Foreign Minister- bộ trưởng bộ ngoại giao tiếng Anh là gì?
ngoại trưởng!the Council of Ministers- hội đồng bộ trưởng- (ngoại giao) công sứ=minister plenipotentiary+ công sứ toàn quyền- người thừa hành tiếng Anh là gì?
người trợ thủ tiếng Anh là gì?
tay sai- (tôn giáo) mục sư!Minister of State- Quốc vụ khanh tiếng Anh là gì?
bộ trưởng không bộ!the Prime Minister- Thủ tướng* động từ- (+ to) giúp vào tiếng Anh là gì?
giúp đỡ tiếng Anh là gì?
chăm sóc=to minister to the wants os a sick man+ chăm sóc chu đáo một người ốm- (tôn giáo) làm mục sư- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) cung cấp tiếng Anh là gì?
cấp