minor tiếng Anh là gì?

minor tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng minor trong tiếng Anh.

Thông tin thuật ngữ minor tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm minor tiếng Anh
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ minor

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

minor tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ minor tiếng Anh nghĩa là gì.

minor /'mainə/

* tính từ
- nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu
=minor mistakes+ những lỗi nhỏ
=to play a minor part+ đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ
- em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)
= Smith minor+ Xmít bé
- (âm nhạc) thứ
=minor interval+ quãng thứ

* danh từ
- người vị thành niên
- (âm nhạc) điệu th

minor
- (đại số) định thức con // nhỏ, bé
- complementary m. định thức con bù
- principal m. định thức con chính
- sigbed m. phần bù đại số
- symmetrical m. định thức con đối xứng
- unsymmetrical m. định thức con không đối xứng

Thuật ngữ liên quan tới minor

Tóm lại nội dung ý nghĩa của minor trong tiếng Anh

minor có nghĩa là: minor /'mainə/* tính từ- nhỏ (hơn), không quan trọng, thứ yếu=minor mistakes+ những lỗi nhỏ=to play a minor part+ đóng một vai thứ yếu, đóng một vai phụ- em, bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)= Smith minor+ Xmít bé- (âm nhạc) thứ=minor interval+ quãng thứ* danh từ- người vị thành niên- (âm nhạc) điệu thminor- (đại số) định thức con // nhỏ, bé- complementary m. định thức con bù- principal m. định thức con chính- sigbed m. phần bù đại số- symmetrical m. định thức con đối xứng- unsymmetrical m. định thức con không đối xứng

Đây là cách dùng minor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ minor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

minor /'mainə/* tính từ- nhỏ (hơn) tiếng Anh là gì?
không quan trọng tiếng Anh là gì?
thứ yếu=minor mistakes+ những lỗi nhỏ=to play a minor part+ đóng một vai thứ yếu tiếng Anh là gì?
đóng một vai phụ- em tiếng Anh là gì?
bé (dùng trong trường hợp có hai anh em học cùng trường)= Smith minor+ Xmít bé- (âm nhạc) thứ=minor interval+ quãng thứ* danh từ- người vị thành niên- (âm nhạc) điệu thminor- (đại số) định thức con // nhỏ tiếng Anh là gì?
bé- complementary m. định thức con bù- principal m. định thức con chính- sigbed m. phần bù đại số- symmetrical m. định thức con đối xứng- unsymmetrical m. định thức con không đối xứng