Thông tin thuật ngữ minuting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
minuting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ minutingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
minuting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ minuting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ minuting tiếng Anh nghĩa là gì.
minute /'minit/
* danh từ
- phút
=to wait ten minutes+ chờ mười phút
- một lúc, một lát, một thời gian ngắn
=wait a minute!+ đợi một lát
- (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)
- (ngoại giao) giác the
- (số nhiều) biên bản
=the minutes of a meeting+ biên bản của một cuộc họp
!to the minute
- đúng giờ
=to leave at five o'clock to the minute+ ra đi đúng lúc năm giờ
!the minute
- ngay khi
=I'll tell him the minute [that] he gets here+ tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây
* ngoại động từ
- tính phút
- thảo, viết; ghi chép
=to minute something down+ ghi chép việc gì
- làm biên bản, ghi biên bản
* tính từ
- nhỏ, vụn vặt
=minute details+ chi tiết nhỏ
- kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
=a minute investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng
=a minute decription+ sự miêu tả cặn kẽ
minute
- phút // nhỏ, không đáng kể
Thuật ngữ liên quan tới minuting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của minuting trong tiếng Anh
minuting có nghĩa là: minute /'minit/* danh từ- phút=to wait ten minutes+ chờ mười phút- một lúc, một lát, một thời gian ngắn=wait a minute!+ đợi một lát- (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)- (ngoại giao) giác the- (số nhiều) biên bản=the minutes of a meeting+ biên bản của một cuộc họp!to the minute- đúng giờ=to leave at five o'clock to the minute+ ra đi đúng lúc năm giờ!the minute- ngay khi=I'll tell him the minute [that] he gets here+ tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây* ngoại động từ- tính phút- thảo, viết; ghi chép=to minute something down+ ghi chép việc gì- làm biên bản, ghi biên bản* tính từ- nhỏ, vụn vặt=minute details+ chi tiết nhỏ- kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ=a minute investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng=a minute decription+ sự miêu tả cặn kẽminute- phút // nhỏ, không đáng kể
Đây là cách dùng minuting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ minuting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
minute /'minit/* danh từ- phút=to wait ten minutes+ chờ mười phút- một lúc tiếng Anh là gì?
một lát tiếng Anh là gì?
một thời gian ngắn=wait a minute!+ đợi một lát- (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)- (ngoại giao) giác the- (số nhiều) biên bản=the minutes of a meeting+ biên bản của một cuộc họp!to the minute- đúng giờ=to leave at five o'clock to the minute+ ra đi đúng lúc năm giờ!the minute- ngay khi=I'll tell him the minute [that] he gets here+ tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây* ngoại động từ- tính phút- thảo tiếng Anh là gì?
viết tiếng Anh là gì?
ghi chép=to minute something down+ ghi chép việc gì- làm biên bản tiếng Anh là gì?
ghi biên bản* tính từ- nhỏ tiếng Anh là gì?
vụn vặt=minute details+ chi tiết nhỏ- kỹ lưỡng tiếng Anh là gì?
chi ly tiếng Anh là gì?
cặn kẽ tiếng Anh là gì?
tỉ mỉ=a minute investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng=a minute decription+ sự miêu tả cặn kẽminute- phút // nhỏ tiếng Anh là gì?
không đáng kể