Thông tin thuật ngữ miscounting tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
miscounting (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ miscountingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
miscounting tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ miscounting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ miscounting tiếng Anh nghĩa là gì.
miscount /'mis'kaunt/
* danh từ
- sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)
* động từ
- đếm sai, tính sai
miscount
- (máy tính) tính sai
Thuật ngữ liên quan tới miscounting
Tóm lại nội dung ý nghĩa của miscounting trong tiếng Anh
miscounting có nghĩa là: miscount /'mis'kaunt/* danh từ- sự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)* động từ- đếm sai, tính saimiscount- (máy tính) tính sai
Đây là cách dùng miscounting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ miscounting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
miscount /'mis'kaunt/* danh từ- sự đếm sai tiếng Anh là gì?
sự tính sai (số phiếu)* động từ- đếm sai tiếng Anh là gì?
tính saimiscount- (máy tính) tính sai