Thông tin thuật ngữ mistaken tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
mistaken (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mistakenBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mistaken tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mistaken trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mistaken tiếng Anh nghĩa là gì.
mistaken /mis'teikən/
* động tính từ quá khứ của mistake
* tính từ
- sai lầm
=a mistaken notion+ một ý niệm sai lầm
- hiểu sai, hiểu lầmmistake /mis'teik/
* danh từ
- lỗi, sai lầm, lỗi lầm
=to make a mistake+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất
!and so mistake
- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
=it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng
* động từ mistook; mistaken
- phạm sai lầm, phạm lỗi
- hiểu sai, hiểu lầm
- lầm, lầm lẫn
=to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác
!there is no mistaken
- không thể nào lầm được
=there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được
Thuật ngữ liên quan tới mistaken
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mistaken trong tiếng Anh
mistaken có nghĩa là: mistaken /mis'teikən/* động tính từ quá khứ của mistake* tính từ- sai lầm=a mistaken notion+ một ý niệm sai lầm- hiểu sai, hiểu lầmmistake /mis'teik/* danh từ- lỗi, sai lầm, lỗi lầm=to make a mistake+ lầm, lầm lẫn; do sơ suất!and so mistake- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa=it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng* động từ mistook; mistaken- phạm sai lầm, phạm lỗi- hiểu sai, hiểu lầm- lầm, lầm lẫn=to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác!there is no mistaken- không thể nào lầm được=there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được
Đây là cách dùng mistaken tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mistaken tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
mistaken /mis'teikən/* động tính từ quá khứ của mistake* tính từ- sai lầm=a mistaken notion+ một ý niệm sai lầm- hiểu sai tiếng Anh là gì?
hiểu lầmmistake /mis'teik/* danh từ- lỗi tiếng Anh là gì?
sai lầm tiếng Anh là gì?
lỗi lầm=to make a mistake+ lầm tiếng Anh là gì?
lầm lẫn tiếng Anh là gì?
do sơ suất!and so mistake- (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa=it's hot today and no mistake+ không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng* động từ mistook tiếng Anh là gì?
mistaken- phạm sai lầm tiếng Anh là gì?
phạm lỗi- hiểu sai tiếng Anh là gì?
hiểu lầm- lầm tiếng Anh là gì?
lầm lẫn=to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác!there is no mistaken- không thể nào lầm được=there is no mistake the house+ không thể nào lầm nhà được